Mã số |
Loại hình |
Tên địa điểm |
Địa chỉ |
1 |
Địa điểm tụ họp |
Khu cảng cảng cá Đông Thạch
|
No. 34, County Road 168, Dongshi Township, Chiayi County 614 , Taiwan (R.O.C.)
614嘉義縣東石鄉168縣道34號
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm
|
No. 3, Huangang St. Zhongzheng Dist., Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.) (Next to Weigh Station)
202基隆市中正區環港街3號(地磅站旁)
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm
|
No. 30, Beidi Road, Qingshui District, Taichung City 436, Taiwan (R.O.C.) (inside of Fishermen's Activity Center)
436臺中市清水區北堤路30號 (漁民活動中心內)
|
1 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng Trường Ích
|
No. 160, Fugang Street, Taitung City, Taitung County 950, Taiwan (R.O.C.)
950臺東縣臺東市富岡街160號
|
1 |
Địa điểm tụ họp |
Khu cảng tại cảng cá Vĩnh An, Trung Lịch
|
No.85, Kantoucuo, Yong-An Village, Xinwu District, Taoyuan City 327
327桃園市新屋區永安里崁頭厝85號
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm
|
No. 185-194, Neipi Rd. Su'ao Township, Yilan County 270, Taiwan (R.O.C.) (Behind the Food and Beverage Division of Nanning Fish Market)
270宜蘭縣蘇澳鎮內埤路185-194號(南寧市場餐飲部後)
|
1 |
Địa điểm tụ họp |
Quảng trường trước Trung tâm tiêu thụ trực tiếp cảng cá Trúc Viên
|
No.25, Lane 451, Yugang Road, Dayuan District, Taoyuan City 337
337桃園市大園區漁港路451巷25號
|
1 |
Địa điểm tụ họp |
Nhà container trên đường Ngư Cảng
|
Yugang Road, Mituo District, Kaohsiung City 827
827高雄市彌陀區漁港路
|
1 |
Phòng tắm |
Trung tâm giải trí dành cho ngư dân của Hội Ngư Nghiệp khu Gòn Liêu, thành phố Tân Bắc (nhà tắm)
|
No.5, Lane 10, Da'ao Street, Gongliao District, New Taipei City
新北市貢寮區大澳街10巷5號
|
1 |
Địa điểm tụ họp |
Thuyền cá tại khu cảng (bờ đê dài Gió Biển)
|
Shun'an Road, Budai Township, Chiayi County 625
625嘉義縣布袋鎮順安路
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm công cộng cho người lao động nghề cá có quốc tịch nước ngoài
|
No. 55, Xinsheng 1st Rd. Donggang Township, Pingtung County 928 , Taiwan (R.O.C.) (Next to Sergestid Shrimp theme pavilion)
928屏東縣東港鎮新生一路55號(櫻花蝦主題館旁)
|
1 |
Phòng tắm |
|
300新竹市新港三路1號
|
1 |
Địa điểm tụ họp |
|
新竹市香山區海山港八街
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm
|
No. 158, Xinsheng Rd. Magong City, Penghu County 880, Taiwan (R.O.C.) (In front of Fisherman's Association)
880澎湖縣馬公市新生路158號(漁會前方)
|
1 |
Ăn uống |
|
304新竹縣新豐鄉坡頭村1鄰2之5號
|
1 |
Chợ cá |
|
苗栗縣後龍鎮三民路、南龍街、信義區、東門街
|
1 |
Địa điểm tụ họp |
|
350苗栗縣竹南鎮竹南海濱自然公園
|
1 |
Ăn uống |
Hải sản sống vị Tứ Xuyên làng biển
|
No. 88-1, Wai'an Village, Xiyu Township, Penghu County 881, Taiwan (R.O.C.)
881澎湖縣西嶼鄉外垵村88-1號
|
1 |
Ăn uống |
Nhà hàng Indonesia (Penthang Indo)
|
No. 10, Ln. 42, Sec. 6, Binhai Road, Daxili, Toucheng Town, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮大溪里濱海路六段42巷10號
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm
|
Beishan Ln., Qijin District, Kaohsiung City 805, Taiwan (R.O.C.) (Next to Qijin Fish Market)
805高雄市旗津區北汕巷(旗津魚市場旁)
|
1 |
Ăn uống |
Nhà hàng Indonesia (TOKO AL ALAM)
|
No. 16-21, Yugang North 1st Road, Qianzhen District, Kaohsiung City 806, Taiwan (R.O.C.)
806高雄市前鎮區漁港北一路16-21號
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm
|
No. 199, Guanhai Rd., Tamsui Dist., New Taipei City 251, Taiwan (R.O.C.) (First floor of fishing gear warehouse)
251新北市淡水區觀海路199號(漁具倉庫一樓)
|
1 |
Ăn uống |
Quán ăn nhậu Việt Nam
|
No. 75-1, Kailan Rd., Toucheng Township, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮開蘭路75-1號
|
1 |
Phòng tắm |
Nhà vệ sinh bến cảng đón phà Đại Phúc
|
No. 450-5, Liuqiu Sec., Liuqiu Township, Pingtung County 929, Taiwan (R.O.C.) (Next to public ferry toll booth)
929屏東縣琉球鄉琉球地段450之5號(公船收費站旁)
|
1 |
Ăn uống |
Mei&Mei Cự Lâm – Dã Liễu
|
No. 24, Kantung Rd., Wanli Dist., New Taipei City 207, Taiwan (R.O.C.)
207新北市萬里區港東路24號
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm
|
Qieding Dist., Kaohsiung City 852, Taiwan (R.O.C.) (South of Xingda refrigeration plant)
852高雄市茄萣區(興達冷凍廠南方)
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm
|
No. 20, Shen'ao Road, Ruifang District, New Taipei City 224, Taiwan (R.O.C.) (Next to Fisherman's Association Buidling)
224新北市瑞芳區深澳路20號(漁會大樓旁)
|
1 |
Đồ dùng hàng ngày |
Siêu thị INDO KILAT
|
No. 72, Yugang 2nd Road, Ziguan District, Kaohsiung City 826,Taiwan (R.O.C.)
826高雄市梓官區漁港二路72號
|
1 |
Ăn uống |
Nhà hàng Indonesia YENNHIH
|
No. 26, Zhongyun 2nd Road, Linyuan District, Kaohsiung City 832, Taiwan (R.O.C.)
832林園區中芸二路26號
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm Kỳ Lầu tầng 1 Hội Ngư nghiệp khu Kim Sơn
|
No. 323, Huanggang Road, Jinshan District, New Taipei City 208, Taiwan (R.O.C.) (1st floor of Jinshan District Fishery Association)
208新北市金山區磺港路323號(金山區漁會一樓)
|
1 |
Ăn uống |
Cửa hàng Việt Nam
|
No. 15, Section 1, Zhongshan Road, Sanzhi District, New Taipei City 252, Taiwan (R.O.C.)
252新北市三芝區中山路一段15號
|
1 |
Phòng tắm |
Phòng tắm công cộng dành cho thuyền viên người nước ngoài
|
Next to the road southeast of the Fish Market of Jiangjun Fishing Port
725臺南市將軍區平沙156號 (將軍漁港拍賣魚市場東南面道路旁)
|
1 |
Địa điểm tụ họp |
Công viên Đài Nam
|
Park South Road, North District, Tainan City 704, Taiwan (R.O.C.)
704臺南市北區公園南路
|
1 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng ngũ kim ChinTsai
|
No. 676, Zhongzheng Road, Zhongzheng District, Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區中正路676號
|
1 |
Địa điểm tụ họp |
Công viên ngọn hải đăng trắng Hoa Liên
|
No. 10-1, Hualien City Hua Road, Hualien County 970, Taiwan (R.O.C.)
970花蓮縣花蓮市化道路10之1號
|
2 |
Đồ dùng hàng ngày |
Siêu thị Hòa Thành Hưng
|
No. 154-21, Dongshi Township, Chiayi County 614, Taiwan (R.O.C.)
614嘉義縣東石鄉154-21號
|
2 |
Ăn uống |
Sieu Thi Viet Nam Cửa hàng Việt Nam
|
No. 406, Beining Rd. Zhongzheng Dist., Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區北寧路406號
|
2 |
Phong cảnh |
Chợ cá du lịch cảng
|
No. 30, Beidi Road, Qingshui District, Taichung City 436, Taiwan (R.O.C.)
436臺中市清水區北堤路30號
|
2 |
Đồ dùng hàng ngày |
Carrefour – Chi nhánh Đài Đông
|
B1, No. 300-1, Zhengqi Road, Taitung City, Taitung County 950, Taiwan (R.O.C.)
950臺東縣臺東市正氣路300之1號B1
|
2 |
Phong cảnh |
Công viên học tập trải nghiệm thanh thiếu niên thành phố Đào Viên
|
No. 16, Xingang Road, Xinwu District, Taoyuan City 327
327桃園市新屋區新港路16號
|
2 |
Phòng tắm |
Phòng tắm
|
No. 52-2, Jiangxia Rd. Su'ao Township, Yilan County 270, Taiwan (R.O.C.) (First floor of the Su'ao Fisherman's Association Third Fish Market)
270宜蘭縣蘇澳鎮江夏路52-2號(蘇澳區漁會第三拍賣魚市場一樓)
|
2 |
Địa điểm tụ họp |
Quảng trường tán cảng cá Zhuwei
|
No.176, Lane 353, Yugang Road, Dayuan District, Taoyuan City 337
337桃園市大園區漁港路353巷176號
|
2 |
Địa điểm tụ họp |
Ngư Liêu
|
Yugang Road, Mituo District, Kaohsiung City 827
827高雄市彌陀區漁港路
|
2 |
Địa điểm tụ họp |
Khu chỉnh lý lưới cá tại Ngư Cảng, Áo Đế
|
No.81, Xingang Street, Gongliao District, New Taipei City
新北市貢寮區新港街81號
|
2 |
Đồ dùng hàng ngày |
Chợ rau Hưng Trung, Bố Đại
|
No.46, Taiping East Road, Budai Township, Chiayi County 625
625嘉義縣布袋鎮太平東路46號
|
2 |
Ăn uống |
Hương vị Nam Dương Mỹ Kiều
|
No. 227, Yanping Rd., Donggang Township, Pingtung County 928, Taiwan (R.O.C.)
928屏東縣東港鎮延平路227號
|
2 |
Địa điểm tụ họp |
|
300新竹市新港三路1號
|
2 |
Ăn uống |
Hải sản sống món Tứ Xuyên làng chài
|
No. 135 Wai'an Village, Xiyu Township, Penghu County 881, Taiwan (R.O.C.)
881澎湖縣西嶼鄉外垵村135號
|
2 |
Đồ dùng hàng ngày |
|
300新竹市香山區香北路235號
|
2 |
Ăn uống |
Lẩu băng chuyền Hot Pot
|
2F., No. 2, Sanmin Rd. Magong City, Penghu County 880, Taiwan (R.O.C.)
880澎湖縣馬公市三民路2號2樓
|
2 |
Chợ cá |
|
新竹縣新豐鄉重興村新市路93號
|
2 |
Đồ dùng hàng ngày |
|
356苗栗縣後龍鎮13鄰108號之1號
|
2 |
Địa điểm tụ họp |
|
350苗栗縣竹南鎮公園路55號
|
2 |
Chợ cá |
Chợ đêm Sa Lôn
|
No. 36, Ln. 201, Shalun Rd., Tamsui Dist., New Taipei City 251, Taiwan (R.O.C.)
251新北市淡水區沙崙路201巷36號
|
2 |
Ăn uống |
Quán cà phê CAFELADOO
|
No. 189-8, Shen'ao Road, Ruifang District, New Taipei City 224, Taiwan (R.O.C.)
224新北市瑞芳區深澳路189-8號
|
2 |
Ăn uống |
Nhà hàng Indonesia (Depot Yanit Laras)
|
No. 318, Sec. 5, Binhai Road, Daxili, Toucheng Town, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮大溪里濱海路五段318號
|
2 |
Ăn uống |
Quán ăn nhậu Indonesia Warung (Warung Indonesia SRI Rejki)
|
No. 100-270, Beishan Ln., Qijin District, Kaohsiung City 805, Taiwan (R.O.C.)
805高雄市旗津區北汕巷100-270號
|
2 |
Ăn uống |
Nhà hàng Philippine (MUG KABIGAN)
|
No. 1-16, Yugang East 1st Road, Qianzhen District, Kaohsiung City 806, Taiwan (R.O.C.)
806高雄市前鎮區漁港東一路1-16號
|
2 |
Ăn uống |
Quán chay Việt Nam “Quán chay Hòa An”
|
No. 12, Kailan Rd., Toucheng Township, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮開蘭路12號
|
2 |
Ăn uống |
Đậu phụ thối rán giòn Đại Phúc
|
No. 13, Heping Rd., Liuqiu Township, Pingtung County 929, Taiwan (R.O.C.)
929屏東縣琉球鄉和平路13號
|
2 |
Ăn uống |
Nét đẹp Đông Phương Dã Liễu
|
No. 62, Kantung Rd., Wanli Dist., New Taipei City 207, Taiwan (R.O.C.)
207新北市萬里區港東路62號
|
2 |
Nơi thuê chung |
Ngư Liêu
|
Qieding Dist., Kaohsiung City 852, Taiwan (R.O.C.) (Intersection of Shang Li street and Min You road )
852高雄市茄萣區(尚禮街民有路口處)
|
2 |
Đồ dùng hàng ngày |
Pxmart – Chi nhánh Trung Chính, Tử Quan
|
No. 75, Zhongzheng Road, Ziguan District, Kaohsiung City 826,Taiwan (R.O.C.)
826高雄市梓官區中正路75號
|
2 |
Phòng tắm |
Phòng tắm suối nước nóng công cộng Nam Bình
|
No. 11, Huanggang Road, Jinshan District, New Taipei City 208 , Taiwan (R.O.C.) (opposite side of Jinshan District Fishery Association)
208新北市金山區磺港路11號(金山區漁會面港正對面)
|
2 |
Đồ dùng hàng ngày |
Bách hóa đời sống TongYou – Chi nhánh Tam Chi
|
1F, No. 1, No. 41-1, Section 2, Danjin Road, Sanzhi District, New Taipei City 252, Taiwan (R.O.C.)
252新北市三芝區淡金路二段41號之1號1樓
|
2 |
Địa điểm tụ họp |
Sân chỉnh đốn, bổ sung kho công cụ đánh bắt cá
|
Next to the road southeast of the Fish Market of Jiangjun Fishing Port
725臺南市將軍區平沙156號 (將軍漁港拍賣魚市場東南面道路旁)
|
2 |
Ăn uống |
Đồ uống BingXin – Chi nhánh Trung Vân
|
No. 3, Fengyun Road, Linyuan District, Kaohsiung City 832, Taiwan (R.O.C.)
832林園區鳳芸路3號
|
2 |
Địa điểm tụ họp |
Khu cảng cảng cá An Bình
|
No. 164 Yunhe Road, Anping District, Tainan City 708, Taiwan (R.O.C.)
708臺南市安平區運河路164號
|
2 |
Đồ dùng hàng ngày |
Trung tâm Phúc lợi Pxmart – Trung Chính, Cơ Long
|
No. 389, Zhongzheng Road, Zhongzheng District, Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區中正路389號
|
2 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng tạp hóa Đông Nam Á Thái Phong
|
No. 13, Huashi Street, Xincheng Township, Hualien County 971, Taiwan (R.O.C.)
971花蓮縣新城鄉花師街13號
|
3 |
Y tế |
Nhà thuốc bảo hiểm y tế Trường Sinh
|
No. 260, Dongshi Township, Chiayi County 614, Taiwan (R.O.C.)
614嘉義縣東石鄉260號
|
3 |
Phong cảnh |
Hội Ngư nghiệp khu Đài Trung
|
No. 30, Beidi Road, Qingshui District, Taichung City 436, Taiwan (R.O.C.)
436臺中市清水區北堤路30號
|
3 |
Đồ dùng hàng ngày |
Trung tâm Phúc lợi Pxmart – Chi nhánh Trung Sơn, Đài Đông
|
No. 328, Zhongshan Road, Taitung City, Taitung County 950, Taiwan (R.O.C.)
950臺東縣臺東市中山路328號
|
3 |
Địa điểm tụ họp |
Phòng nghỉ ngơi dành cho thuyền viên đại lục (Trung Quốc)
|
No. 3, Huangang St. Zhongzheng Dist., Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區環港街3號
|
3 |
Phong cảnh |
|
327桃園市新屋區新港路30號
|
3 |
Phong cảnh |
Hi-Life – Cửa hàng Đào Cảng, huyện Đào Viên
|
No.387, Yugang Road, Dayuan District, Taoyuan City 337
桃園市大園區沙崙里一鄰漁港路451巷25號
|
3 |
Nơi thuê chung |
Nơi thuê chung ( Công hội ngư nghiệp huyện Nghi Lan)
|
No. 117, Huashan Rd. Su'ao Township, Yilan County 270, Taiwan (R.O.C.)
270宜蘭縣蘇澳鎮華山路117號
|
3 |
Địa điểm tụ họp |
Hành lang ánh sáng bờ biển Ngư Cảng, Di Đà
|
No.96, Nanliao Road, Mituo District, Kaohsiung City 827
827高雄市彌陀區南寮路96號
|
3 |
Địa điểm tụ họp |
Công viên Áo Đế
|
Lane 26, Xingang Street, Gongliao District, New Taipei City
新北市貢寮區新港街26巷
|
3 |
Đồ dùng hàng ngày |
Pxmart – Cửa hàng Thái Bình Đông, Bố Đại
|
Nos.455, Taiping East Road, Budai Township, Chiayi County 625
625嘉義縣布袋鎮太平東路455號
|
3 |
Ăn uống |
Cơm hộp Indonexia (R.M SAHA BAT)
|
No. 190, Yanping Rd., Donggang Township, Pingtung County 928, Taiwan (R.O.C.)
928屏東縣東港鎮延平路190號
|
3 |
Đồ dùng hàng ngày |
|
300新竹市北區東大路四段295號
|
3 |
Sân bóng rổ |
Sân bóng rổ
|
next to No. 135 Wai'an Village, Xiyu Township, Penghu County
澎湖縣西嶼鄉外垵村135號旁
|
3 |
Phong cảnh |
|
300新竹市香山區中華路五段832號
|
3 |
Đồ dùng hàng ngày |
|
新竹縣新豐鄉振興街7號
|
3 |
Đồ dùng hàng ngày |
|
35641苗栗縣後龍鎮中華路55-6、55-7、55-15號
|
3 |
Đồ dùng hàng ngày |
|
350苗栗縣竹南鎮龍山路一段260、262號
|
3 |
Địa điểm tụ họp |
Khu vui chơi giải trí dưới nước Quan Âm Đình
|
No. 7, Jieshou Rd. Magong City, Penghu County 880, Taiwan (R.O.C.)
880澎湖縣馬公市介壽路7號
|
3 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng Indonesia Nati (TOKO INDO NATI)
|
No. 14, Ln. 25, Shalun Rd., Tamsui Dist., New Taipei City 251, Taiwan (R.O.C.)
251新北市淡水區沙崙路25巷14號摩登風情社區1樓
|
3 |
Ăn uống |
Súp cá mập Kim Ích (quán ăn nhậu)
|
No. 151, Shen'ao Road, Ruifang District, New Taipei City 224, Taiwan (R.O.C.)
224新北市瑞芳區深澳路151號
|
3 |
Địa điểm tụ họp |
Địa điểm hội họp – Đất trống bên cạnh bãi đỗ xe Phú Sơn
|
No. 487, Sec. 5, Binhai Road, Toucheng Town, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮濱海路五段487號
|
3 |
Ăn uống |
Quán ăn hương vị Indonesia (Istana Bakso2)
|
No. 154-2, Zhongzhou 2nd Road, Qijin District, Kaohsiung City 805, Taiwan (R.O.C.)
805高雄市旗津區中洲二路154-2號
|
3 |
Ăn uống |
Nhà hàng Indonesia (Rumah Maka Acong)
|
No. 616-1, Xinsheng Road, Qianzhen District, Kaohsiung City 806, Taiwan (R.O.C.)
806高雄市前鎮區新生路616-1號
|
3 |
Ăn uống |
Quán ăn nhậu Indonesia
|
No. 165, Kailan Rd., Toucheng Township, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮開蘭路165號
|
3 |
Ăn uống |
Món vặt Đại Chúng
|
No. 1, Guanguanggang Rd., Liuqiu Township, Pingtung County 929, Taiwan (R.O.C.)
929屏東縣琉球鄉觀光港路1號
|
3 |
Địa điểm tụ họp |
Đất trống trước cung Bảo An – Dã Liễu
|
No. 69, Kantung Rd., Wanli Dist., New Taipei City 207, Taiwan (R.O.C.)
207新北市萬里區港東路69號
|
3 |
Nơi thuê chung |
Ngư Liêu
|
Qieding Dist., Kaohsiung City 852, Taiwan (R.O.C.) (Next to Weicheng Seafood Store)
852高雄市茄萣區大發路 (威成海產店旁)
|
3 |
Y tế |
Phòng khám Tsai, Cheng-Ta
|
2F, No. 2, Guangze Road, Ziguan District, Kaohsiung City 826,Taiwan (R.O.C.)
826高雄市梓官區廣澤路2號2樓
|
3 |
Địa điểm tụ họp |
Bờ cảng tại cảng cá Khoáng Cảng
|
Beside Huanggang Road, Jinshan District, New Taipei City 208 , Taiwan (R.O.C.)
208新北市金山區磺港路旁
|
3 |
Phong cảnh |
Trạm xe buýt – Trạm Ngư Cảng Phú Cơ, trạm Quảng trường Áo cưới Thạch Môn
|
North Binhai Highway, Shimen District, New Taipei City 253, Taiwan (R.O.C.) (next to Shimen Wedding Dress Plaza)
253新北市石門區北部濱海公路(石門婚紗廣場旁)
|
3 |
Phong cảnh |
Gần trạm xăng thuyền cá tại cảng cá Tướng Quân
|
No. 168, Pingshali, Jiangjun District, Tainan City 725, Taiwan (R.O.C.)
725臺南市將軍區平沙里168號
|
3 |
Ăn uống |
Trà sữa SungBen – Chi nhánh Trung Vân
|
No. 58, Fengyun 2nd Road, Linyuan District, Kaohsiung City 832, Taiwan (R.O.C.)
832林園區鳳芸二路58號
|
3 |
Đồ dùng hàng ngày |
Siêu thị nhập khẩu bán buôn bách hóa Đông Nam Á Big King – Chi nhánh Đài Nam
|
No. 34, Section 2, Beimen Road, East District, Tainan City 701 , Taiwan (R.O.C.)
701臺南市東區北門路二段34號
|
3 |
Đồ dùng hàng ngày |
Simple Mart – Tường Phong, Cơ Long
|
No. 146, Xiangfeng Street, Zhongzheng District, Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區祥豐街146號
|
3 |
Đồ dùng hàng ngày |
Siêu thị Liên hợp Thống Quán – Chi nhánh Mỹ Lôn
|
No. 11, Hualien City Hua Road, Hualien County 970, Taiwan (R.O.C.)
970花蓮縣花蓮市化道路11號
|
4 |
Y tế |
Phòng khám Thắng Thạc
|
No. 143-1, Dongshi Township, Chiayi County 614, Taiwan (R.O.C.)
614嘉義縣東石鄉143之1號
|
4 |
Phong cảnh |
Chợ bán đấu giá Hội Ngư nghiệp khu Đài Trung
|
No. 30, Beidi Road, Qingshui District, Taichung City 436, Taiwan (R.O.C.)
436臺中市清水區北堤路30號
|
4 |
Phong cảnh |
Phòng chờ thuyền tại cảng cá Phú Cương
|
No. 305, Fugang Street, Taitung City, Taitung County 950, Taiwan (R.O.C.) (next to Taitung District Fishermen's Association)
950臺東縣臺東市富岡街305號(臺東區漁會旁)
|
4 |
Địa điểm tụ họp |
Trung tâm nghỉ ngơi dành cho thuyền viên quốc tịch nước ngoài
|
No. 3, Huangang St. Zhongzheng Dist., Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區環港街3號
|
4 |
Phong cảnh |
|
327桃園市新屋區中山西路三段1165號
|
4 |
Nơi thuê chung |
Nơi thuê chung
|
No. 129, Nan'an Rd. Su'ao Township, Yilan County 270, Taiwan (R.O.C.)
270宜蘭縣蘇澳鎮南安路129號
|
4 |
Đồ dùng hàng ngày |
Siêu thị Thượng Hảo
|
No.7, Yugang Road, Mituo District, Kaohsiung City 827
827高雄市彌陀區漁港路7號
|
4 |
Đồ dùng hàng ngày |
Chợ đêm Áo Đế, Gòn Liêu
|
Lane 26, Xingang Street, Gongliao District, New Taipei City
新北市貢寮區新港街26巷
|
4 |
Y tế |
Nhà thuốc Tấn Phát – Y tế
|
No.27, Lane 72, Houliao Road, Budai Township, Chiayi County 625
625嘉義縣布袋鎮後寮路72巷27號
|
4 |
Đồ dùng hàng ngày |
|
苗栗縣後龍鎮中正路35-4號
|
4 |
Đồ dùng hàng ngày |
|
350苗栗縣竹南鎮龍山路一段260、262號
|
4 |
Phong cảnh |
Hiệp hội ngư dân quận Đào Viên
|
No.176, Lane 353, Yugang Road, Dayuan District, Taoyuan City 337
337桃園市大園區漁港路353巷176號
|
4 |
Y tế |
Nhà thuốc Tây Ôn An
|
No. 229, Section 4, Dongda Road, Nanliaoli, North District, Hsinchu City
新竹市北區南寮里東大路四段二二九號
|
4 |
Địa điểm tụ họp |
Trung tâm nghỉ ngơi dành cho thuyền viên quốc tịch nước ngoài
|
No. 158, Xinsheng Rd. Magong City, Penghu County 880, Taiwan (R.O.C.)
880澎湖縣馬公市新生路158號
|
4 |
Klinika ng dentista |
Phòng khám nha khoa Hoàng Cách
|
No. 158, Shalun Rd., Tamsui Dist., New Taipei City 251, Taiwan (R.O.C.)
251新北市淡水區沙崙路158號
|
4 |
Ăn uống |
Món xào hải sàn 168 Kim Ích
|
No. 185, Shen'ao Road, Ruifang District, New Taipei City 224, Taiwan (R.O.C.)
224新北市瑞芳區深澳路185號
|
4 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng tiện lợi Tiến Xuân
|
No. 468, Sec. 5, Binhai Road, Daxili, Toucheng Town, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮大溪里濱海路五段468號
|
4 |
Ăn uống |
ALI
|
No. 35-1, Fengyu St., Donggang Township, Pingtung County 928, Taiwan (R.O.C.)
928屏東縣東港鎮豐漁街35之1號
|
4 |
Ăn uống |
Quán ăn nhậu Indonesia (Warung Jawa Indonesia)
|
No. 67-1, Shangzhu Ln., Qijin District, Kaohsiung City 805, Taiwan (R.O.C.)
805高雄市旗津區上竹巷67-1號
|
4 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng tạp hóa Indonesia (Toko Indo Djawa)
|
No. 6-3, Yugang East 3rd Road, Qianzhen District, Kaohsiung City 806, Taiwan (R.O.C.)
806高雄市前鎮區漁港東三路6-3號
|
4 |
Địa điểm tụ họp |
Kho dụng cụ đánh bắt cá cảng Ô Thạch
|
Gangkou Rd., Toucheng Township, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.) (Next to Nanti Beach)
261宜蘭縣頭城鎮港墘路 (南堤海灘旁)
|
4 |
Ăn uống |
Quán ăn tự chọn Nhất Phẩm
|
No. 12-10, Guanguanggang Rd., Liuqiu Township, Pingtung County 929, Taiwan (R.O.C.)
929屏東縣琉球鄉中福村觀光港路12-10號
|
4 |
Chợ cá |
Chợ cua tươi Dã Liễu
|
No. 72-2, Kantung Rd., Wanli Dist., New Taipei City 207, Taiwan (R.O.C.)
207新北市萬里區港東路72-2號旁
|
4 |
Nơi thuê chung |
Ngư Liêu
|
Qieding Dist., Kaohsiung City 852, Taiwan (R.O.C.) (Opposite to Beautiful & Good Marine Products Company)
852高雄市茄萣區大發路(美而好水產公司對面)
|
4 |
Y tế |
Phòng khám Tử An
|
No. 71, Zhongzheng Road, Ziguan District, Kaohsiung City 826,Taiwan (R.O.C.)
826高雄市梓官區中正路71號
|
4 |
Địa điểm tụ họp |
Trạm xe buýt – Trạm Hội Ngư nghiệp khu Kim Sơn
|
No. 323, Huanggang Road, Jinshan District, New Taipei City 208 , Taiwan (R.O.C.) (next to Jinshan District Fishery Association)
208新北市金山區磺港路323號(金山區漁會旁)
|
4 |
Phong cảnh |
Chợ cá bán đấu giá cảng cá Tướng Quân – Hội Ngư nghiệp khu huyện phía Nam
|
No. 156, Pingsha, Jiangjun District, Tainan City 725, Taiwan (R.O.C.)
725臺南市將軍區平沙里156號
|
4 |
Ăn uống |
Nhà hàng món ngon Phượng Vân 1+1
|
No. 48, Fengyun 2nd Road, Linyuan District, Kaohsiung City 832, Taiwan (R.O.C.)
832林園區鳳芸二路48號
|
4 |
Đồ dùng hàng ngày |
Hàng bách hóa thực phẩm Indonesia Hsu Chi
|
No. 65, Park South Road, North District, Tainan City 704 , Taiwan (R.O.C.)
704臺南市北區公園南路65號
|
4 |
Đồ dùng hàng ngày |
Simple Mart – Chi nhánh Trung Chính, Cơ Long
|
No. 332, Zhongzheng Road, Zhongzheng District, Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區中正路332號
|
4 |
Đồ dùng hàng ngày |
Trung tâm Phúc lợi Pxmart – Mỹ Lôn, Hoa Liên
|
No. 113-6, 113-7, 113-8, Zhongmei Road, Hualien City, Hualien County 970, Taiwan (R.O.C.)
970花蓮縣花蓮市中美路113-6、113-7、113-8號
|
5 |
Phong cảnh |
Chợ cá Đông Thạch
|
No. 300, Dongshi Township, Chiayi County 614, Taiwan (R.O.C.)
614嘉義縣東石鄉300號
|
5 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng tiện lợi Hải Dương
|
No. 72, Yugang 3rd St. Zhongzheng Dist., Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區漁港三街72號
|
5 |
Phong cảnh |
Hội Ngư nghiệp khu Đài Đông
|
No. 305, Fugang Street, Taitung City, Taitung County 950, Taiwan (R.O.C.)
950臺東縣臺東市富岡街305號
|
5 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng tạp hóa Tường Khách (đồ dùng sinh hoạt thường nhật)
|
No.75, Nanliao Road, Mituo District, Kaohsiung City 827
827高雄市彌陀區南寮路75號
|
5 |
Đồ dùng hàng ngày |
Siêu thị Pxmart tại Diên Bình, Gòn Liêu
|
Floor 1, No.86, Yanping Street, Gongliao District, New Taipei City
新北市貢寮區延平街86號1樓
|
5 |
Y tế |
Phòng khám Vĩnh Cát – Y tế
|
No.28, Lane 72, Houliao Road, Budai Township, Chiayi County 625
625嘉義縣布袋鎮後寮路72巷28號
|
5 |
Địa điểm tụ họp |
|
300新竹市北區新港三路1-9號
|
5 |
Đồ dùng hàng ngày |
|
356苗栗縣後龍鎮北龍里中正路107號
|
5 |
Đồ dùng hàng ngày |
|
35041苗栗縣竹南鎮光復路193巷48號
|
5 |
Ăn uống |
Cửa hàng Indonexia Warung tegal
|
No. 58, Yugang Rd., Su'ao Township, Yilan County 270, Taiwan (R.O.C.)
270宜蘭縣蘇澳鎮漁港路58號
|
5 |
Y tế |
Phòng khám Đạm Hải (Khoa y tế gia đình, Khoa nội nói chung)
|
No. 158-1, Shalun Rd., Tamsui Dist., New Taipei City 251, Taiwan (R.O.C.)
251新北市淡水區沙崙路158-1號
|
5 |
Ăn uống |
Mực ống Trường Vinh (quán ăn nhậu)
|
No. 153, Shen'ao Road, Ruifang District, New Taipei City 224, Taiwan (R.O.C.)
224新北市瑞芳區深澳路153號
|
5 |
Y tế |
Phòng khám Thánh Mẫu – Đại Khê (Khoa y tế gia đình, Khoa ngoại nói chung, Khoa ngoại ngực)
|
No. 1, Ln. 172, Sec. 5, Binhai Road, Daxili, Toucheng Town, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮大溪里濱海路5段172巷1號
|
5 |
Ăn uống |
SUSAN
|
No. 34, Fengyu St., Donggang Township, Pingtung County 928, Taiwan (R.O.C.)
928屏東縣東港鎮豐漁街34號
|
5 |
Địa điểm tụ họp |
Quảng trường quốc tế Bành Hồ
|
Xindian Rd. Magong City, Penghu County 880, Taiwan (R.O.C.) (Opposite to Penghu Fishery Market)
880澎湖縣馬公市新店路 (第三漁港魚市場對面)
|
5 |
Ăn uống |
Quán ăn tự chọn món ngon Trung Châu
|
No. 77-2, Shangzhu Ln., Qijin District, Kaohsiung City 805, Taiwan (R.O.C.)
805高雄市旗津區上竹巷77-2號
|
5 |
Phong cảnh |
Ủy ban Ngư nghiệp khu Cao Hùng
|
No. 3, Yugang East 2nd Road, Qianzhen District, Kaohsiung City 806, Taiwan (R.O.C.)
806高雄市前鎮區漁港東二路3號
|
5 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng Indonesia SULLY
|
No. 82, Kailan Rd., Toucheng Township, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮開蘭路82號
|
5 |
Địa điểm tụ họp |
Kho dụng cụ đánh bắt cá cảng cá mới xã Lưu Cầu
|
No. 33 Huan Dao Road, Liuqiu Township, Pingtung County 929, Taiwan (R.O.C.) (Next to CPC Corporation,Taiwan)
929屏東縣琉球鄉環島公路33號 (台灣中油加油站旁)
|
5 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng bách hóa Indonesia (Toko Indo Halal Yehliu)
|
No. 55, Dong'ao Rd., Wanli Dist., New Taipei City 207, Taiwan (R.O.C.)
207新北市萬里區東澳路55號
|
5 |
Nơi thuê chung |
Ngư Liêu
|
Qieding Dist., Kaohsiung City 852, Taiwan (R.O.C.) (Between Dayong Road and Daye Road)
852高雄市茄萣區民權路 (大勇路及大業路之間)
|
5 |
Karaoke |
Karaoke
|
Guangze Road, Ziguan District, Kaohsiung City 826,Taiwan (R.O.C.) (Bamboo Harbor Park)
826高雄市梓官區廣澤路 (竹筏港公園)
|
5 |
Phong cảnh |
Hội Ngư nghiệp khu Kim Sơn
|
No. 323, Huanggang Road, Jinshan District, New Taipei City 208 , Taiwan (R.O.C.)
208新北市金山區磺港路323號
|
5 |
Địa điểm tụ họp |
Sàn bóng bi-a Dân Trạch
|
No. 5 Yugang Road, Linyuan District, Kaohsiung City 832, Taiwan (R.O.C.)
832林園區漁港路5號
|
5 |
Đồ dùng hàng ngày |
Bách hóa Nam Dương INDEX – Chi nhánh Đài Nam
|
No. 42, Xihua Street, North District, Tainan City 704 , Taiwan (R.O.C.)
704臺南市北區西華街42號
|
5 |
Đồ dùng hàng ngày |
Simple Mart – Chi nhánh Phong Nẫm, Cơ Long
|
No. 17 Fengren Street, Zhongzheng District, Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區豐稔街17號
|
5 |
Đồ dùng hàng ngày |
Bán buôn Quang Nam (chi nhánh Hoa Liên)
|
No. 535, Zhongzheng Road, Hualien City, Hualien County 970, Taiwan (R.O.C.)
970花蓮縣花蓮市中正路535號
|
6 |
Phong cảnh |
Chi nhánh Đông Thạch – Bộ phận Tín dụng – Hội Ngư nghiệp khu Gia Nghĩa
|
No. 2, Liming 1st Road, Dongshi Township, Chiayi County 614, Taiwan (R.O.C.)
614嘉義縣東石鄉黎明一路2號
|
6 |
Phong cảnh |
Xăng dầu Đài Loan – Trạm Nam Liêu (trạm kinh doanh trực tiếp có đổ dầu cho thuyền cá)
|
No.73, Yugang Road, Mituo District, Kaohsiung City 827
827高雄市彌陀區漁港路73號
|
6 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng Tân Cảng
|
No.115, Xingang Street, Gongliao District, New Taipei City
新北市貢寮區新港街115號
|
6 |
Địa điểm tụ họp |
Địa điểm tụ họp
|
No. 1-1, Shuidao Ln. Su'ao Township, Yilan County 270, Taiwan (R.O.C.)
270宜蘭縣蘇澳鎮水道巷1之1號金龍寺前涼亭
|
6 |
Phong cảnh |
Hội Ngư Nghiệp khu Gia Nghĩa
|
No.76, Houliao Road, Budai Township, Chiayi County 625
625嘉義縣布袋鎮後寮路76號
|
6 |
Phong cảnh |
|
300新竹市北區新港三路3號
|
6 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng Indonexia
|
1-2F., No. 32, Huimin 1st Rd. Magong City, Penghu County 880, Taiwan (R.O.C.)
880澎湖縣馬公市惠民一路32號1-2樓
|
6 |
Phong cảnh |
|
356苗栗縣後龍鎮8鄰131-7號
|
6 |
Phong cảnh |
|
苗栗縣竹南鎮龍鳳里21鄰龍江街369巷15號
|
6 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng tạp hóa dành cho người lao động nghề cá
|
No. 56, Huangang St., Zhongzheng Dist., Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區環港街56號
|
6 |
Địa điểm cúng bái |
Phòng cầu nguyện Muslim
|
Guanhai Road., Danshui District, New Taipei City 251, Taiwan (R.O.C.) (Next to The Second Coast Guard of the Fleet Branch of the Coast Guard)
251新北市淡水區觀海路 (海巡署艦隊分署第二海巡隊旁)
|
6 |
Ăn uống |
Lầu hải sản bình dân cảng Thâm Áo
|
No. 16-7, Shen'ao Road, Ruifang District, New Taipei City 224, Taiwan (R.O.C.)
224新北市瑞芳區深澳路16-7號
|
6 |
Ăn uống |
TOKO REJEKI
|
No. 32, Xinsheng 2nd Rd., Donggang Township, Pingtung County 928, Taiwan (R.O.C.)
928屏東縣東港鎮新生二路32號
|
6 |
Đồ dùng hàng ngày |
Siêu thị Pxmart -- Chi nhánh Trung Châu – Kỳ Tân
|
No. 179-11, Zhongzhou 2nd Road, Qijin District, Kaohsiung City 805, Taiwan (R.O.C.)
805高雄市旗津區中洲二路179-11號
|
6 |
Đồ dùng hàng ngày |
Siêu thị Pxmart -- Chi nhánh Đầu Thành – Nghi Lan
|
B1, No. 149, Kailan Rd., Toucheng Township, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮開蘭路149號B1
|
6 |
Địa điểm tụ họp |
Phòng tàu cứu hộ Chính quyền huyện Bình Đông
|
Benfu Village, Liuqiu Township, Pingtung County 929, Taiwan (R.O.C.) (Next to the Liuqiu Fisherman's Association)
929屏東縣琉球鄉本福村(琉球區漁會旁)
|
6 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng Toàn Phú
|
No. 57, Kanxi Rd., Wanli Dist., New Taipei City 207, Taiwan (R.O.C.)
207新北市萬里區港西路57號
|
6 |
Ăn uống |
Quán cơm hộp Indonesia
|
No. 188, Minzhi Rd., Qieding Dist., Kaohsiung City 852, Taiwan (R.O.C.)
852高雄市茄萣區民治路188號旁
|
6 |
Địa điểm cúng bái |
Phòng cầu nguyện
|
2F., No. 490, Sec. 5, Binhai Road, Toucheng Town, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮濱海路五段490號2樓
|
6 |
Sân bóng rổ |
Sân bóng rổ
|
No. 3, Guangze Road, Ziguan District, Kaohsiung City 826,Taiwan (R.O.C.) (next to Zhixinhe Community Activity Center)
826高雄市梓官區廣澤路3號(智信蚵里社區聯合活動中心旁)
|
6 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng tiện lợi rượu thuốc lá Đài Loan
|
No. 42, Fengyun 2nd Road, Linyuan District, Kaohsiung City 832, Taiwan (R.O.C.)
832林園區鳳芸二路42號
|
6 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cứ điểm dịch vụ EEC-TNK
|
No. 31, Park South Road, North District, Tainan City 704 , Taiwan (R.O.C.)
704臺南市北區公園南路31號
|
6 |
Y tế |
Nhà thuốc Bắc Quốc Thái
|
No. 578, Fuqian Road, Hualien City, Hualien County 970, Taiwan (R.O.C.)
970花蓮縣花蓮市府前路578號
|
7 |
Đồ dùng hàng ngày |
Cửa hàng tiện lợi Bằng Tường
|
No. 338, Beining Rd. Zhongzheng Dist., Keelung City 202, Taiwan (R.O.C.)
202基隆市中正區北寧路338號
|
7 |
Chợ cá |
Chợ đêm Nam Phương Áo chỉ mở thứ 2 hàng tuần
|
No. 81, Jiangxia Rd. Su'ao Township, Yilan County 270, Taiwan (R.O.C.) (At the plaza in front of Chin-An Kiong)
270宜蘭縣蘇澳鎮江夏路81號(進安宮前廣場)
|
7 |
Phong cảnh |
Hội Ngư Nghiệp khu Di Đà
|
No.60, Yugang 1st Street, Mituo District, Kaohsiung City 827
827高雄市彌陀區漁港一街60號
|
7 |
Phong cảnh |
Chợ cá đấu giá Bố Đại
|
No.3, Zhongshan Road, Budai Township, Chiayi County 625
625嘉義縣布袋鎮中山路3號
|
7 |
Đồ dùng hàng ngày |
Bách hóa thực phẩm / ngũ kim / đời sống Thuận Ý –Cửa hàng Gòn Liêu
|
No.19, Renhe Road, Gongliao District, New Taipei City
新北市貢寮區仁和路19號
|
7 |
Ăn uống |
RM. SEDERHANA MBA UMI
|
No. 30, Xinsheng 2nd Rd., Donggang Township, Pingtung County 928, Taiwan (R.O.C.)
928屏東縣東港鎮新生二路30號
|
7 |
Phong cảnh |
|
300新竹巿北區新港三路1-9號
|
7 |
Đồ dùng hàng ngày |
Bách hóa Nam Dương INDEX
|
1F, No. 30, Xinsheng Rd. Magong City, Penghu County 880 , Taiwan (R.O.C.)
880澎湖縣馬公市新生路30號1樓
|
7 |
Sân bóng đá |
Sân bóng đá 1 (sân cỏ)
|
No. 201, Guanhai Rd., Tamsui Dist., New Taipei City 251, Taiwan (R.O.C.)
251新北市淡水區觀海路201號
|
7 |
Ăn uống |
Lầu hải sản bình dân cảng Thâm Áo
|
No. 16-7, Shen'ao Road, Ruifang District, New Taipei City 224, Taiwan (R.O.C.)
224新北市瑞芳區深澳路16-7號
|
7 |
Địa điểm cúng bái |
Nhà thờ Hồi giáo (Mushila Nural Huda)
|
No. 1-15, Lane 170, Sec. 5, Binhai Road, Daxili, Toucheng Town, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.) (Next to Daxi Basketball Court )
261宜蘭縣頭城鎮濱海路五段170巷1-15號 (大溪籃球場旁)
|
7 |
Y tế |
Bệnh viện Kỳ Tân thành phố Cao Hùng
|
No. 33, Qigang Road, Qijin District, Kaohsiung City 805, Taiwan (R.O.C.)
805高雄市旗津區旗港路33號
|
7 |
Đồ dùng hàng ngày |
Siêu thị Toàn Quốc
|
No. 194-8, Kailan Rd., Toucheng Township, Yilan County 261, Taiwan (R.O.C.)
261宜蘭縣頭城鎮開蘭路194-8號
|
7 |
Địa điểm tụ họp |
Bến cảng cá Tiểu Lưu Cầu (khu chuyên dụng cho ngư dân)
|
Zhongshan Road,Liuqiu Township, Pingtung County 929, Taiwan (R.O.C.) (In front of Liuqiu Fishermen Association)
929屏東縣琉球鄉中山路 (琉球區漁會漁民活動中心前)
|